Động cơ xăng 2.0L (166Hp, 197Nm)
Hộp số tự động 6 cấp
Hệ dẫn động cầu trước/ dẫn động 4 bánh
Kích thước tổng thể 4.440x1.885x1.635 (mm)
Mức tiêu hao nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất ...L/100Km
Giá bán 900 triệu/ 905 triệu
Động cơ xăng 2.0L (165Hp, 197Nm)
Hộp số tự động 6 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh
Kích thước tổng thể 4.410x1.820x1.655 (mm)
Mức tiêu hao nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất 10L/100Km
Giá bán khoảng 950 triệu
Động cơ xăng 2.0L (140Hp, 183Nm)
Hộp số tự động 4 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh
Kích thước tổng thể 4.500x1.810x1.695 (mm)
Mức tiêu hao nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất 8L/100Km
Giá bán 900 triệu
Động cơ xăng 2.0L (155Hp, 190Nm) / 2.4L (190Hp, 222Nm)
Hộp số tự động 5 cấp/ tự động 5 cấp
Hệ dẫn động cầu trước/cầu trước
Kích thước tổng thể 4.535x1.820x1.685 (mm)
Mức tiêu hao nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất 6,6L/ 100Km cho đường xa lộ và 9,2L/100Km cho đường thành phố
Giá bán 1,008 tỷ đồng/ 1.158 tỷ
Động cơ xăng 2.0L (155Hp, 203Nm)
Hộp số tự động 6 cấp
Hệ dẫn động cầu trước/ Dẫn động 4 bánh
Kích thước tổng thể 4.540x1.840x1.710 (mm)
Mức tiêu hao nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất 7-7.5L/100Km
Giá bán 1,084 tỷ / 1.134 tỷ
Động cơ xăng 2.5L (165Hp, 223Nm)
Hộp số tự động 6 cấp
Hệ dẫn động cầu trước
Kích thước tổng thể 4.570 x1.845x1.710 (mm)
Mức tiêu hao nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất 9,8 lít/ 100km trong thành phố và 7,6 lít/ 100km đường trường.
Giá bán chưa công bố
Động cơ xăng 2.0L
Hộp số tự động 6 cấp
Hệ dẫn động cầu trước
Kích thước tổng thể 4385 x 1783 x 1606 (mm)
Mức tiêu hao nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất 7,5 - 7,9L/100Km
Giá bán 1,1 - 1,2 tỷ đồng (xe nhập khẩu không chính hãng)
Động cơ dầu tăng áp 2.0L (155Hp, 360Nm) 2.7L (165hp, 340Nm) 2.7L (186hp, 402Nm)
Hộp số tự động 5 cấp
Hệ dẫn động 2 cầu bán thời gian/ 2 cầu bán thời gian/ 4 cầu toàn thời gian
Kích thước tổng thể 4.755x1.900x1.840 (mm)
Mức tiêu hao nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất 7,4 - 9,4L/100Km
Giá bán 990 triệu/ 1.102 tỷ/ 1.200 tỷ
Động cơ xăng 2.5L (170Hp, 226Nm)
Hộp số tự động 6 cấp
Hệ dẫn động cầu trước
Kích thước tổng thể 4.520x1.855x1.710 (mm)
Mức tiêu hao nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất 9,3L/100Km
Giá bán 1.386 tỷ
Động cơ xăng 2.0L (150Hp, 196Nm)
Hộp số vô cấp CVT
Hệ dẫn động 4 bánh AWD
Kích thước tổng thể 4.595x1.795x1.735 (mm)
Mức tiêu hao nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất 11,2L/100Km
Giá bán 1.579 tỷ
Động cơ xăng 2.0L (170Hp, 280Nm)
Hộp số tự động 6 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh
Kích thước tổng thể 4.427x1.809x1.665 (mm)
Mức tiêu hao nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất 10L/100Km đường hỗn hợp
Giá bán 1.290 tỷ/ 1.453 tỷ
Trên đây là danh sách các xe hơi 5 chỗ gầm cao hạng trung tại Việt Nam để bạn tham khảo!