Bảng giá xe ô tô quý 4/2018 vẫn giữ được sự ổn định tương đối, các hãng xe cũng không đưa ra nhiều chương trình ưu đãi đặc biệt.
Dòng xe
|
Giá bán tháng
11/2018 |
Toyota Yaris G
|
650.000.000 VNĐ
|
Toyota Vios G
|
606.000.000 VNĐ
|
Toyota Vios E
|
569.000.000 VNĐ
|
Toyota Vios E
|
531.000.000 VNĐ
|
Toyota Corolla Altis E
|
697.000.000 VNĐ
|
Toyota Corolla Altis E
|
733.000.000 VNĐ
|
Toyota Corolla Altis G
|
791.000.000 VNĐ
|
Toyota Corolla Altis V
|
889.000.000 VNĐ
|
Toyota Corolla Altis V Sport
|
932.000.000 VNĐ
|
Toyota Camry Q
|
1.302.000.000 VNĐ
|
Toyota Camry G
|
1.161.000.000 VNĐ
|
Toyota Camry E
|
997.000.000 VNĐ
|
Toyota Innova E
|
771.000.000 VNĐ
|
Toyota Innova G
|
847.000.000 VNĐ
|
Toyota Innova V
|
971.000.000 VNĐ
|
Toyota Innova Venturer
|
878.000.000 VNĐ
|
Toyota Land Cruiser VX
|
3650.000.000 VNĐ
|
Toyota Land Cruiser Prado 2018
|
2.340.000.000 VNĐ
|
Toyota Fortuner V 4x4
|
1.308.000.000 VNĐ
|
Toyota Fortuner V 4x2
|
1.150.000.000 VNĐ
|
Toyota Fortuner G 4x2
|
1.026.000.000 VNĐ
|
Toyota Fortuner 2.4 4x2 AT
|
1.094.000.000 VNĐ
|
Toyota Fortuner 2.8V 4x4
|
1.354.000.000 VNĐ
|
Toyota Hilux 2.4E 4x2 AT
|
695.000.000 VNĐ
|
Toyota Hilux 2.4G 4x4 MT
|
793.000.000 VNĐ
|
Toyota Hilux 2.8G 4x4 AT
|
878.000.000 VNĐ
|
Toyota Hilux 2.4E 4x2 MT
|
631.000.000 VNĐ
|
Toyota Hiace Động cơ dầu 2018
|
999.000.000 VNĐ
|
Toyota Alphard
|
4038.000.000 VNĐ
|
Toyota Avanza 1.3 MT
|
537.000.000 VNĐ
|
Toyota Avanza 1.5 AT
|
593.000.000 VNĐ
|
Toyota Rush
|
668.000.000 VNĐ
|
Toyota Wigo 1.2 MT
|
345.000.000 VNĐ
|
Toyota Wigo 1.2 AT
|
405.000.000 VNĐ
|
Phiên bản xe | Kiểu dáng |
Giá xe |
Infiniti QX60 | CUV | 3.099.000.000 VNĐ |
Infiniti QX70 | SUV | 3.899.000.000 VNĐ |
Infiniti QX80 | SUV | 6.999.000.000 VNĐ |
Infiniti QX50 | CUV | liên hệ |
Infiniti Q50 | Sedan | liên hệ |
Dòng xe |
Giá xe niêm yết |
Isuzu mu-X B7 1.9 4x2 MT | 820.000.000 VNĐ |
Isuzu mu-X PRESTIGE 1.9 4x2 AT | 960.000.000 VNĐ |
Isuzu mu-X PRESTIGE 3.0 4x4 AT | 1.120.000.000 VNĐ |
D-Max LS 1.9 Prestige 4x4 MT | 650.000.000 VNĐ |
D-Max LS Prestige 1.9 4x2 AT | 740.000.000 VNĐ |
D-Max LS 1.9 Prestige 4x2 MT | 750.000.000 VNĐ |
D-Max LS Prestige 3.0 4x4 AT | 820.000.000 VNĐ |
Mẫu xe | Phiên bản xe | Giá xe |
Jaguar XE | XE Prestige 2.0P 200Ps | Liên hệ |
XE Prestige 2.0P 240Ps | Liên hệ | |
Jaguar XF | XF 2.0P 240Ps Pure | 2.199.000,000 VNĐ |
XF 2.0P 240Ps Prestige | 2.699.000.000 VNĐ | |
XF 2.0P 240Ps Portfolio | Liên hệ | |
XF 3.0P V6SC Prestige | Liên hệ | |
Jaguar XJL | XJL 3.0L Portfolio | 6.666.000.000 VNĐ |
XJL 5.0L Autobiography | 10.189.000.000 VNĐ | |
Jaguar F-Type | F-Type Coupe S 3.0L | 6.899.000,000 VNĐ |
F-Type Coupe R 5.0L | 8.999.000.000 VNĐ | |
F-Type Convertible R 5.0L | 11.999.000.000 VNĐ | |
Jaguar F-PACE | F-PACE 3.0P AWD Pure | 2.999.000.000 VNĐ |
F-PACE 3.0P AWD Prestige | 3.299.000.000 VNĐ | |
F-PACE 3.0P AWD R-Sport | 3.699.000.000 VNĐ | |
F-PACE 3.0P AWD Portfolio | 4.499.000.000 VNĐ | |
Jaguar E-PACE | E-PACE | Liên hệ |
E-PACE S | Liên hệ | |
E-PACE SE | Liên hệ | |
E-PACE HSE | Liên hệ | |
Jaguar I-PACE | I-PACE | Liên hệ |
Phiên bản xe |
Giá xe tại Mỹ (ngàn USD) |
giá xe tại VN |
Jeep Wrangler | 28990 | liên hệ |
Jeep Pickup | 30000 | liên hệ |
Jeep Patriot | 19035-26835 | liên hệ |
Jeep Renegade | 19090-28290 | liên hệ |
Jeep Compass | 20935-27335 | liên hệ |
Jeep Cherokee | cập nhật | liên hệ |
Grand Cherokee | 31490-54590 | liên hệ |
Grand Cherokee SRT | 67990 | liên hệ |
Cherokee trackhawk | cập nhật | liên hệ |
Phiên bản xe |
Giá xe |
Land Rover Discovery SE 3.0 V6SC (LR5) | 4.150.000.000 VNĐ |
Land Rover Discovery HSE 3.0 V6SC (LR5) | 4.982.000.000 VNĐ |
Land Rover Discovery HSE 3.0 TDV6 Diesel (LR5) | 5.160.000.000 VNĐ |
Land Rover Discovery HSE Lux 3.0 V6SC (LR5) | 5.699.000.000 VNĐ |
Land Rover Discovery HSE Lux 3.0 TDV6 Diesel (LR5) | 5.899.000.000 VNĐ |
Land Rover Discovery Sport SE | 2.600.000.000 VNĐ |
Land Rover Discovery Sport HSE | 2.980.000.000 VNĐ |
Land Rover Discovery Sport HSE Lux | 3.320.000.000 VNĐ |
Range Rover Velar SE 2.0L R-Dynamic | 4.300-5.000.000.000 VNĐ |
Range Rover Velar Base SE 3.0L | 5.399.000.000 VNĐ |
Range Rover Velar SE 3.0L R-Dynamic | 5.899.000.000 VNĐ |
Range Rover Evoque 2.0P SE Plus | 2.792-2.903.000.000 VNĐ |
Range Rover Evoque 2.0P HSE | 3.000-3.250.000.000 VNĐ |
Range Rover Evoque 2.0P HSE Dynamic | 3.664.000.000 VNĐ |
Range Rover Evoque 2.0P Conv HSE Dyn | liên hệ |
Range Rover 3.0P HSE | 6.740.000.000 VNĐ |
Range Rover 3.0P Vogue | 8.425.000.000 VNĐ |
Range Rover 3.0P LWB AB 5 Seats | 10.173.000.000 VNĐ |
Range Rover 3.0P LWB AB 4 Seats | 10.999.000.000 VNĐ |
Range Rover 3.0P LWB SVAB 4 Seats | 13.999.000.000 VNĐ |
Range Rover Sport 3.0P SE | 4.925.000.000 VNĐ |
Range Rover Sport 3.0P HSE | 5.437.000.000 VNĐ |
Range Rover Sport 3.0P HSE Dyn | 6.382.000.000 VNĐ |
Dòng xe | Giá xe |
Peugeot 508 | 1.300.000.000 VNĐ |
Peugeot 3008 FL | 959.000.000 VNĐ |
Peugeot 3008 All New | 1.199.000.000 VNĐ |
Peugeot 208 | 850.000.000 VNĐ |
Peugeot 408 | 670.000.000 VNĐ |
Peugeot 408 Premium | 740.000.000 VNĐ |
Peugeot 5008 | 1.399.000.000 VNĐ |
Peugeot 3008 Facelift (ghế cơ) | 944.000.000 VNĐ |
Phiên bản xe |
Giá xe |
Lexus ES 250 | 2.280.000.000 VNĐ |
Lexus ES300h | liên hệ |
Lexus GS300 | 3.069.000.000 VNĐ |
Lexus GS 350 | 4.390.000.000 VNĐ |
Lexus NX300 | 2.510.000.000 VNĐ |
Lexus RX300 | 3.060.000.000 VNĐ |
Lexus RX350 | 3.990.000.000 VNĐ |
Lexus RX350L | 4.090.000.000 VNĐ |
Lexus RX450H | 4.500.000.000 VNĐ |
Lexus GX460 | 5.060.000.000 VNĐ |
Lexus LX570 | 7.810.000.000 VNĐ |
Lexus RC300 | 2.980.000.000 VNĐ |
Lexus LS 500 | 6.830.000.000 VNĐ |
Lexus LS500h | 7.440-8.460.000.000 VNĐ |
Phiên bản xe |
Giá xe |
Hyundai i10 1.2MT base (hatchback) | 335.000.000 VNĐ |
Hyundai I10 1.2 MT - hatchback | 375.000.000 VNĐ |
Hyundai I10 1.2 AT - hatchback | 408.000.000 VNĐ |
Hyundai I10 1.2 MT base - sedan | 355.000.000 VNĐ |
Hyundai I101.2 MT - sedan | 395.000.000 VNĐ |
Hyundai I10 1.2 AT - sedan | 420.000.000 VNĐ |
Hyundai Accent 1.4 MT base | 435.000.000 VNĐ |
Hyundai Accent 1.4 MT | 480.000.000 VNĐ |
Hyundai Accent 1.4 AT | 509.000.000 VNĐ |
Hyundai Accent 1.4 AT đặc biệt | 550.000.000 VNĐ |
Hyundai Elantra 1.6 MT | 554.000.000 VNĐ |
Hyundai Elantra 1.6 AT | 625.000.000 VNĐ |
Hyundai Elantra Sport 1.6AT | 730.000.000 VNĐ |
Hyundai Elantra 2.0AT | 664.000.000 VNĐ |
Hyundai Kona 2.0 AT | 620.000.000 VNĐ |
Hyundai Kona 2.0AT đặc biệt | 680.000.000 VNĐ |
Hyundai Kona 1.6 AT Turbo | 730.000.000 VNĐ |
Hyundai Sonata 2.0 AT | 1024.000.000 VNĐ |
Genesis G90 3.8 | 3400.000.000 VNĐ |
Genesis G90 5.0 | 4068.000.000 VNĐ |
Tucson 2.0L xăng | 778.000.000 VNĐ |
Tucson 2.0L xăng, đặc biệt | 847.000.000 VNĐ |
Tucson 2.0L máy dầu | 909.000.000 VNĐ |
Tucson 1.6L T-GDi xăng | 901.000.000 VNĐ |
Santafe 2.2L dầu, bản thường | 970.000.000 VNĐ |
Santafe 2.2L dầu, đặc biệt- | 1070.000.000 VNĐ |
Santafe 2.4L xăng, bản thường | 898.000.000 VNĐ |
Santafe 2.4L xăng, đặc biệt | 1020.000.000 VNĐ |
Starex 2.5 MT 3 chỗ máy dầu | 797.000.000 VNĐ |
Mẫu xe |
Giá xe |
Luxgen U6 | 878.000.000 VNĐ |
Luxgen U7 | 1.380.000.000 VNĐ |
Luxgen S5 | 970.000.000 VNĐ |
Luxgen M7 | 1.038.000.000 VNĐ |
Dòng xe | Giá niêm yết | Giá tháng 11/2018 |
LUX A2.0 | 1.136.000.000 VNĐ | 800.000.000 VNĐ |
LUX SA2.0 | 1.818.000.000 VNĐ | 1.136.000.000 VNĐ |
VinFast Fadil | 423.000.000 VNĐ | 336.000.000 VNĐ |
Phiên bản xe |
Giá xe |
Ford EcoSport 1.0L Ecoboost |
689.000.000 VNĐ |
Ford EcoSport 1.5L Titanium AT |
648.000.000 VNĐ |
Ford EcoSport 1.5L Trend AT |
593.000.000 VNĐ |
Ford EcoSport 1.5L Ambiente AT |
569.000.000 VNĐ |
Ford EcoSport 1.5L Ambiente MT |
545.000.000 VNĐ |
Ford Ranger Raptor 4x4AT |
1198.000.000 VNĐ |
Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4x4 AT |
918.000.000 VNĐ |
Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4x2 AT |
853.000.000 VNĐ |
Ford Ranger XLS 2.2L 4x2 AT |
650.000.000 VNĐ |
Ford Ranger XLS 2.2L 4x2 MT |
630.000.000 VNĐ |
Ford Everest Trend 2.0L 4x2 MT Ambiente |
999.000.000 VNĐ |
Ford Everest Trend 2.0L 4x2 AT Ambiente |
1.052.000.000 VNĐ |
Ford Everest Trend 2.0L AT |
1.112.000.000 VNĐ |
Ford Everest Titanium 2.0L AT |
1.177.000.000 VNĐ |
Ford Everest Titanium 2.0L AT |
1.399.000.000 VNĐ |
Ford Fiesta 1.5L Sport 5 cửa AT |
490.000.000 VNĐ |
Ford Fiesta 1.5L Titanium 4 cửa AT |
490.000.000 VNĐ |
Ford Fiesta 1.0L Sport + AT |
535.000.000 VNĐ |
Ford Focus 1.5L EcoBoost Titanium 4 cửa |
740.000.000 VNĐ |
Ford Focus 1.5L EcoBoost Sport+ 5 cửa |
740.000.000 VNĐ |
Ford Focus Trend 1.5L 4 cửa |
574.000.000 VNĐ |
Ford Focus Trend 1.5L 5 cửa |
574.000.000 VNĐ |
Ford Explorer |
2.193.000.000 VNĐ |
Ford Transit Medium Động cơ Turbo Diesel 2.4L |
872.000.000 VNĐ |
Ford Transit SVP Động cơ Turbo Diesel 2.4L |
879.000.000 VNĐ |
Ford Transit Luxury Động cơ Turbo Diesel 2.4L |
919.000.000 VNĐ |
Ford Transit Limousine cơ bản |
1.165.000.000 VNĐ |
Ford Transit Limousine trung cấp |
1.285.000.000 VNĐ |
Ford Escape |
liên hệ |
Phiên bản xe |
Giá xe niêm yết |
Mazda 2 sedan | 509.000.000 VNĐ |
Mazda 2 sedan Premium | 559.000.000 VNĐ |
Mazda 2 Hatchback | 589.000.000 VNĐ |
Mazda 2 Hatchback SE | 599.000.000 VNĐ |
Mazda 3 1.5 sedan (facelift) | 659.000.000 VNĐ |
Mazda 3 1.5 hatchback (facelift) | 689.000.000 VNĐ |
Mazda 3 2.0 sedan (facelift) | 750.000.000 VNĐ |
Mazda 6 2.0L | 819.000.000 VNĐ |
Mazda6 2.0L Premium | 899.000.000 VNĐ |
Mazda6 2.5L Premium | 1.019.000.000 VNĐ |
Mazda CX5 2.0 2wd 2017 | 819.000.000 VNĐ |
Mazda CX5 2.5 2wd 2017 | 849.000.000 VNĐ |
Mazda CX5 2.5 awd 2017 | 879.000.000 VNĐ |
Mazda CX5 2.0 2wd 2018 | 899.000.000 VNĐ |
Mazda CX5 2.5 2wd 2018 | 999.000.000 VNĐ |
Mazda CX5 2.5 awd 2018 | 1.019.000.000 VNĐ |
Mazda CX9 | 1.855.000.000 VNĐ |
Mazda BT50 2.2 MT | 655.000.000 VNĐ |
Mazda BT50 2.2 AT 4x2 | 679.000.000 VNĐ |
Mazda BT50 2.2 ATH 4x2 | 729.000.000 VNĐ |
Mazda BT 50 3.2 ATH 4x4 | 829.000.000 VNĐ |
Mazda CX3 | Cập nhật |
Mazda MX5 | Hết hàng |
Mẫu xe |
Giá xe |
KIA Morning 1.0 MT | 288.000.000 VNĐ |
KIA Morning 1.25EXMT | 297.000.000 VNĐ |
KIA Morning Si 1.25 MT | 342.000.000 VNĐ |
KIA Morning Si 1.25 AT | 375.000.000 VNĐ |
KIA Morning S1.25 AT | 391.000.000 VNĐ |
KIA Morning Van | 320.000.000 VNĐ |
KIA Rio 1.4 AT | 510.000.000 VNĐ |
KIA Rio 1.4 AT | 470.000.000 VNĐ |
KIA Cerato 1.6 Base | 499.000.000 VNĐ |
KIA Cerato 1.6 MT | 530.000.000 VNĐ |
KIA Cerato 1.6 AT | 589.000.000 VNĐ |
KIA Cerato 2.0 AT | 635.000.000 VNĐ |
KIA Rondo 1.7 DAT | 749.000.000 VNĐ |
KIA Rondo 2.0 GMT | 603.000.000 VNĐ |
KIA Rondo 2.0 GAT | 663.000.000 VNĐ |
KIA Rondo 2.0 GATH | 749.000.000 VNĐ |
KIA Optima 2.4 GT-Line | 949.000.000 VNĐ |
KIA Optima 2.0 ATH | 862.000.000 VNĐ |
KIA Optima 2.0 AT | 772.000.000 VNĐ |
KIA Sorento 2WD 2.2 DATH | 939.000.000 VNĐ |
KIA Sorento 2WD 2.4 GATH | 909.000.000 VNĐ |
KIA Sorento 2WD 2.4 GAT | 789.000.000 VNĐ |
KIA Sedona Luxury DAT | 1.129.000.000 VNĐ |
KIA Sedona Platinum DATH | 1.209.000.000 VNĐ |
KIA Sedona Platinum GATH | 1.429.000.000 VNĐ |
KIA Quoris 3.8L V6 | 2.708.000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MINI COOPER
Phiên bản xe |
Giá xe |
Mini Cooper 2.0S 3 cửa | 1.869.000.000 VNĐ |
Mini Cooper 2.0S 5 cửa | 1.919.000.000 VNĐ |
Mini Cooper Convertible | liên hệ |
Mini Cooper Convertible S | liên hệ |
Mini Countryman 1.5 | 1.849.000.000 VNĐ |
Mini Countryman 2.0 S | 2.199.000.000 VNĐ |
Mini Roadster | liên hệ |
Mini Clubman 2.0 S | 2.249.000.000 VNĐ |
Phiên bản |
Giá xe |
Mitsubishi Mirage 1.2 MT | 350.500.000 VNĐ |
Mitsubishi Mirage 1.2 CVT | 450.500.000 VNĐ |
Mitsubishi Mirage 1.2 AT Eco | 395.500.000 VNĐ |
Mitsubishi Attrage 1.2 MT | 405.500.000 VNĐ |
Mitsubishi Attrage1.2 CVT | 475.500.000 VNĐ |
Mitsubishi Attrage1.2 MT Eco | 375.500.000 VNĐ |
Mitsubishi Attrage1.2AT Eco | 425.500.000 VNĐ |
Mitsubishi Xpander 1.5 MT | 550.000.000 VNĐ |
Mitsubishi Xpander1.5AT | 650.000.000 VNĐ |
Mitsubishi Xpander2.0 CVT | 808.000.000 VNĐ |
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium | 909.000.000 VNĐ |
Mitsubishi Outlander 2.4 CVT Premium | 1.049.000.000 VNĐ |
Mitsubishi Pajero Sport 4x2 AT 2.4L (diesel) | 1.062.000.000 VNĐ |
Mitsubishi Pajero Sport 4x2 AT 3.0L (Gas) | 1.092.000.000 VNĐ |
Mitsubishi Pajero Sport 4x2 AT 3.0L Pre (Gas) | 1.160.000.000 VNĐ |
Mitsubishi Pajero Sport 4x4 AT 3.0L (Gas) | 1.182.000.000 VNĐ |
Mitsubishi Pajero Sport 4x4 AT 3.0L Pre (Gas) | 1.250.000.000 VNĐ |
Mitsubishi Pajero3.0V | 2.120.000.000 VNĐ |
Mitsubishi Triton 4x2 MT | 555.500.000 VNĐ |
Mitsubishi Triton4x2 AT | 586.500.000 VNĐ |
Mitsubishi Triton 4x4 MT | 685.500.000 VNĐ |
Mitsubishi Triton 4x2 AT Mivec | 685.500.000 VNĐ |
Mitsubishi Triton 4x4 AT Mivec | 770.500.000 VNĐ |
Mitsubishi Athlete | 725.500.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MERCEDES-BENZ
Phiên bản xe |
Giá xe |
Mercedes C200 | 1.489.000.000 VNĐ |
Mercedes C250 Exclusive | 1.729.000.000 VNĐ |
Mercedes C300 AMG | 1.949.000.000 VNĐ |
Mercedes AMG C43 4matic coupe | liên hệ |
Mercedes C200 Cabriolet 2018 | 2800.000.000 VNĐ |
Mercedes E200 | 2099.000.000 VNĐ |
Mercedes E200 Coupe | 2.639.000.000 VNĐ |
Mercedes E250 | 2.479.000.000 VNĐ |
Mercedes E300 AMG | 2.769.000.000 VNĐ |
Mercedes E300 Coupe 2018 | 3.099.000.000 VNĐ |
Mercedes S400L | 3.999.000.000 VNĐ |
Mercedes S500L | 6.599.000.000 VNĐ |
Mercedes S500 4MATIC Coupe | 10.479.000.000 VNĐ |
Mercedes S400 4Matic Coupe | 6.099.000.000 VNĐ |
Mercedes AMG S 63 4MATIC | liên hệ |
Mercedes AMG S 65 | liên hệ |
Mercedes Maybach S450 | 7.219.000.000 VNĐ |
Mercedes Maybach S560 | 11.099.000.000 VNĐ |
Mercedes Maybach S650 | 14.499.000.000 VNĐ |
Mercedes A200 | 1.339.000.000 VNĐ |
Mercedes A250 | 1.699.000.000 VNĐ |
Mercedes A45 4Matic | 2.249.000.000 VNĐ |
Mercedes CLA 200 | 1.529.000.000 VNĐ |
Mercedes CLA 250 | 1.869.000.000 VNĐ |
Mercedes CLA 250 4MATIC | 1.949.000.000 VNĐ |
Mercedes AMG CLA 45 4MATIC | 2.329.000.000 VNĐ |
Mercedes GLA 200 4MATIC | 1.619.000.000 VNĐ |
Mercedes GLA 250 4MATIC | 1.859.000.000 VNĐ |
Mercedes AMG GLA 45 4MATIC | 2.399.000.000 VNĐ |
Mercedes GLE 400 4MATIC SUV | 3.599.000.000 VNĐ |
Mercedes GLE 400 4MATIC Exclusive | 3.899.000.000 VNĐ |
Mercedes GLE 400 4MATIC Coupe | 4.079.000.000 VNĐ |
Mercedes AMG GLE 43 4MATIC Coupe | 4.599.000.000 VNĐ |
Mercedes AMG GLE 63 4MATIC | 9.339.000.000 VNĐ |
Mercedes GLS 350 CDI 4MATIC | 4.149.000.000 VNĐ |
Mercedes GLS 400 4MATIC | 4.529.000.000 VNĐ |
Mercedes GLS 500 4MATIC | 7.829.000.000 VNĐ |
Mercedes AMG GLS 63 4MATIC | 11.949.000.000 VNĐ |
Mercedes GLC 200 | 1.684.000.000 VNĐ |
Mercedes GLC 250 4MATIC | 1.939.000.000 VNĐ |
Mercedes GLC 300 AMG | 2.209.000.000 VNĐ |
Mercedes GLC 300 4MATIC Coupe | 2.899.000.000 VNĐ |
Mercedes AMG G63 2017 | 10.219.000.000 VNĐ |
Mercedes V 220 CDI AVANTGARDE | 2.569.000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ NISSAN
Phiên bản xe |
Giá xe |
Nissan Sunny 1.5 XL | 498.000.000 VNĐ |
Nissan Sunny 1.5 XT | 538.000.000 VNĐ |
Nissan Sunny 1.5 XV | 568.000.000 VNĐ |
Nissan Teana | 1.195.000.000 VNĐ |
Nissan Juke | 1.060.000.000 VNĐ |
Navara NP300E 4x2MT | 625.000.000 VNĐ |
Navara NP300 EL 4x2 AT | 669.000.000 VNĐ |
Navara NP300SL 4x4MT | 725.000.000 VNĐ |
Navara NP300 VL 4x4 AT | 815.000.000 VNĐ |
Nissan X-trail 2.0 2WD | 889.000.000 VNĐ |
Nissan X-trail 2.0SL | 956.000.000 VNĐ |
Nissan X-trail 2.0SL VP | 976.000.000 VNĐ |
Nissan X-trail 2.0SL VL | 991.000.000 VNĐ |
Nissan X-trail 2.0SV | 1.048.000.000 VNĐ |
Nissan X-trail 2.5SV VP | 1.068.000.000 VNĐ |
Nissan X-trail 2.5SV VL | 1.083.000.000 VNĐ |
Nissan Urvan | 1.095.000.000 VNĐ |
Nissan 370z Nismo | 2.802.000.000 VNĐ |
Nissan Murano | 3.100.000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ ROLLS-ROYCE
Phiên bản xe Rolls Royce | Giá xe |
Ghost Series II | 27.508.000.000 VNĐ |
Ghost Series II EWB | 29.000.000.000 VNĐ |
Phantom | 38.732.000.000 VNĐ |
Phantom Coupé | 40.000.000.000 VNĐ |
Phantom Drophead | 42.200.000.000 VNĐ |
Phantom EWB | 42.000.000.000 VNĐ |
Wraith | 28.244.000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ SSANGYONG
Mẫu xe
|
Giá xe
|
Tivoli 4x2
|
619.000.000 VNĐ
|
1.6L - 6 MT
|
|
Tivoli 4x2
|
749.000.000 VNĐ
|
1.6L - 6 AT
|
|
XLV 4x2
|
799.000.000 VNĐ
|
1.6L - 6 AT
|
|
Korando
|
989.000.000 VNĐ
|
2.0L - 6 AT
|
|
Stavic 9 chỗ
|
950.000.000 VNĐ
|
2.0L - 6 MT
|
|
Stavic 9 chỗ
|
995.000.000 VNĐ
|
2.0L - 6 AT
|
|
Stavic 7 chỗ
|
969.000.000 VNĐ
|
2.0L - 5 MT
|
Phiên bản xe |
Giá xe |
Subaru Legacy | liên hệ |
Subaru Levorg | 1.489.000.000 VNĐ |
Subaru Outback | 1.777.000.000 VNĐ |
Subaru XV | 1.598.000.000 VNĐ |
Subaru Forester 2.0i-L | 1.445.000.000 VNĐ |
Subaru Forester 2.0 XT | 1.666.000.000 VNĐ |
Subaru WRX STi | liên hệ |
Subaru BRZ | liên hệ |
Subaru Impreza WRX | liên hệ |
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ AUDI
Phiên bản xe |
Giá xe |
Audi A3 1.4L | 1520.000.000 VNĐ |
Audi A4 | 1.670.000.000 VNĐ |
Audi A5 | 2.510.000.000 VNĐ |
Audi A6 | 2.270.000.000 VNĐ |
Audi A7 | 3.210.000.000 VNĐ |
Audi A8 | 4.780 - 4.930.000.000 VNĐ |
Audi Q2 Design | 1.610.000.000 VNĐ |
Audi Q3 2018 | 1.760.000.000 VNĐ |
Audi Q5 2.0 TFSI | 2.510.000.000 VNĐ |
Audi Q7 2.0 TFSI | 3.340.000.000 VNĐ |
Audi Q7 3.0 TFSI | 3.890.000.000 VNĐ |
Audi Q8 | 4.200-4.500.000.000 VNĐ |
Audi R8 | 13.9950 - 17.6350 USD |
Audi RS7 | 11.165 - 12.9925 USD |
Audi S8 | 11.6850 USD |
Audi TTS | 2.060 - 2.120.000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ SUZUKI
Phiên bản xe |
Giá xe |
Suzuki Celerio 1.0AT | 359.000.000 VNĐ |
Suzuki Celerio 1.0MT | 329.000.000 VNĐ |
Suzuki Swift | cập nhật |
Suzuki Vitara | 779.000.000 VNĐ |
Suzuki New Ertiga | 639.000.000 VNĐ |
Suzuki Ciaz | 499.000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ BMW
Phiên bản xe |
Giá xe |
BMW 118i High 2018 | 1.439.000.000 VNĐ |
BMW 218i High 2018 | 1.628.000.000 VNĐ |
BMW 320i High 2018 | 1.689.000.000 VNĐ |
BMW 320i GT 2017 | 1.929.000.000 VNĐ |
BMW 420i Gran Coupe | 1.749-1.899.000.000 VNĐ |
BMW 430i Convertible | 2.599-.849.000.000 VNĐ |
Bmw 528i Gran 2017 | 2.549.000.000 VNĐ |
BMW 730Li 2018 | 4.049.000.000 VNĐ |
BMW 740Li 2018 | 4.949.000.000 VNĐ |
BMW X1 2018 | 1.829.000.000 VNĐ |
BMW X2 2018 | 2.139.000.000 VNĐ |
BMW X3 sDrive20i 2017 | 1.999.000.000 VNĐ |
BMW X4 xDrive20i 2017 | 2.399.000.000 VNĐ |
BMW X5 xDrive35i 2017 | 3.599.000.000 VNĐ |
BMW X6 xDrive35i | 3.249-3.649.000.000 VNĐ |
BMW M4 Coupe | 3.999.000.000 VNĐ |
Phiên bản xe |
Giá xe |
Chevrolet Aveo 1.4 LT (số sàn) | 459.000.000 VNĐ |
Chevrolet Aveo 1.4 LTZ (tự động) | 495.000.000 VNĐ |
Chevrolet Spark Duo 2018 | 299.000.000 VNĐ |
Chevrolet Spark LS 2018 | 359.000.000 VNĐ |
Chevrolet Spark LT 2018 | 389.000.000 VNĐ |
Chevrolet Cruze 1.6 LT (số sàn) | 539.000.000 VNĐ |
Chevrolet Cruze 1.8 LTZ (tự động) | 649.000.000 VNĐ |
Chevrolet Trax 1.4 Turbo | 679.000.000 VNĐ |
Chevrolet Orlando 1.8 LT | 639.000.000 VNĐ |
Chevrolet Orlando 1.8 LTZ | 699.000.000 VNĐ |
Chevrolet Captiva LTZ | 879.000.000 VNĐ |
Chevrolet Trailblazer LTZ 2.8 4x4 AT | 1.075.000.000 VNĐ |
Chevrolet Trailblazer LTZ 2.5 4x4 AT | 1.035.000.000 VNĐ |
Chevrolet Trailblazer LT 2.5 4x2 AT | 898.000.000 VNĐ |
Chevrolet Trailblazer LT 2.5 4x2 MT | 859.000.000 VNĐ |
Chevrolet Colorado 2.5L 4x4 MT LTZ | 751.000.000 VNĐ |
Chevrolet Colorado 2.5L 4x2 MT LT | 624.000.000 VNĐ |
Chevrolet Colorado 2.5L 4x4 MT LT | 649.000.000 VNĐ |
Chevrolet Colorado 2.5L 4x2 AT LT | 651.000.000 VNĐ |
Chevrolet Colorado 2.5L 4x4 AT LTZ | 789.000.000 VNĐ |
Chevrolet Colorado 2.5L 4x4 AT HC Storm | 819.000.000 VNĐ |
Phiên bản xe | Kiểu xe |
Giá xe |
Honda City 1.5 CVT 2017 | sedan | 559.000.000 VNĐ |
Honda City 1.5TOP 2017 | sedan | 599.000.000 VNĐ |
Honda City 1.5 (số sàn) | sedan | Ngừng SX |
Honda Jazz 1.5 V CVT | hatchback | 544.000.000 VNĐ |
Honda Jazz 1.5 VX CVT | hatchback | 594.000.000 VNĐ |
Honda Jazz1.5 RS CVT | hatchback | 624.000.000 VNĐ |
Honda Civic 1.5L | sedan | 903.000.000 VNĐ |
Honda Civic 1.5G | sedan | 831.000.000 VNĐ |
Honda Civic 1.8E | sedan | 763.000.000 VNĐ |
Honda Accord 2.4 AT | sedan | 1.203.000.000 VNĐ |
Honda HR-V 1.5G | Crossover 5 chỗ | 786.000.000 VNĐ |
Honda HR-V 1.5G | Crossover 5 chỗ | 866.000.000 VNĐ |
Honda CR-V 1.5L | Crossover 7 chỗ | 1.083.000.000 VNĐ |
Honda CR-V 1.5G | Crossover 7 chỗ | 1.013.000.000 VNĐ |
Honda CR-V 1.5E | Crossover 7 chỗ | 973.000.000 VNĐ |
Lưu ý, Các bảng giá trên đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ và phí đăng ký, đăng kiểm.
Do hiện nay giá xe trên thị trường còn nhiều biến động, giá đại lý có thể cao hơn hoặc thấp hơn giá niêm yết. Vì vậy bạn cần liên lạc hoặc đến trực tiếp các Đại lý để nắm được giá bán chính xác nhất cho mỗi mẫu xe.
Một số thương hiệu “đặc biệt” mà giá bán phụ thuộc vào người mua đặt hàng như Rolls-Royce, Bentley, Lamborghini, Mekong (với một vài mẫu Fiat và PMC)… nên một số dòng xe cần liên hệ để biết giá.
Nguồn:
>> Cập nhật bảng giá xe ôtô mới nhất quý 4/2018: nhiều xe mới ra mắt (phần 1)
>> Cập nhật bảng giá xe ôtô mới nhất quý 4/2018: nhiều xe mới ra mắt (phần 2)